VN520


              

四海昇平

Phiên âm : sì hǎi shēng píng.

Hán Việt : tứ hải thăng bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天下太平。元.馬致遠〈粉蝶兒.寰海清夷套.迎仙客〉曲:「九五龍飛, 四海昇平日。」《鏡花緣》第六六回:「共響四砲, 這是四海昇平。外面如此熱鬧, 你們二位也該升帳了。」


Xem tất cả...