Phiên âm : gù jiè.
Hán Việt : cố tạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
愛惜。唐.韓愈〈柳子厚墓誌銘〉:「子厚前時少年, 勇於為人, 不自貴重顧藉。」