Phiên âm : diān dǎo shì fēi.
Hán Việt : điên đảo thị phi .
Thuần Việt : lật ngược phải trái; đảo lộn phải trái; đổi trái t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lật ngược phải trái; đảo lộn phải trái; đổi trái thành mặt; đổi trắng thay đen. 把對的說成不對, 不對的說成對.