Phiên âm : yú lín tú cè.
Hán Việt : ngư lân đồ sách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宋代記載田地形狀面積的地籍冊。按田畝方圓畫圖, 編以字號, 宛如魚鱗比次, 故稱為「魚鱗圖冊」。也稱為「魚鱗冊」。