VN520


              

雨打雞

Phiên âm : yǔ dǎ jī.

Hán Việt : vũ đả kê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容渾身被雨淋的溼答答的模樣。《紅樓夢》第三十回:「往外一瞧, 只見寶玉淋的雨打雞一般。」


Xem tất cả...