Phiên âm : yǔ dǎ fēng chuī.
Hán Việt : vũ đả phong xuy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遭受風雨的吹拂擊打。宋.范成大〈春晚偶題〉詩:「寂寥春事冷於秋, 雨打風吹斷送休。」也作「風吹雨打」。