VN520


              

離逖

Phiên âm : lí tì.

Hán Việt : li thích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遠離。《書經.多方》:「我則致天之罰, 離逖爾土。」《漢書.卷八五.谷永傳》:「誅逐仁賢, 離逖骨肉。」


Xem tất cả...