Phiên âm : jí sàn dì.
Hán Việt : tập tán địa.
Thuần Việt : nơi tập kết hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nơi tập kết hàng. 本地區貨物集中外運和外地貨物由此分散到區內各地的地方.