VN520


              

集大成

Phiên âm : jí dà chéng.

Hán Việt : tập đại thành.

Thuần Việt : góp lại; thu lại .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

góp lại; thu lại (thu thập các ý kiến để viết nên một học thuyết, một tác phẩm). 集中某類事物的各個方面, 達到相當完備的程度.


Xem tất cả...