Phiên âm : lí gé.
Hán Việt : li cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隔斷、間隔。三國魏.曹植〈離友〉詩三首之三:「感離隔兮會無期, 伊鬱悒兮情不怡。」