Phiên âm : nán wéi qíng.
Hán Việt : nan vi tình.
Thuần Việt : thẹn thùng; xấu hổ; ngượng ngùng.
thẹn thùng; xấu hổ; ngượng ngùng
脸上下不来;不好意思
khó xử; khó nghĩ
情面上过不去
答应吧,办不到;不答应吧,又有点难为情。
dáyìng ba,bànbùdào ; bù dáyìng ba,yòu yǒudiǎn nánwèiqíng。
nhận lời thì không làm được; không nhận lời thì hơi xấu hổ.