Phiên âm : xīn qí.
Hán Việt : tân kì.
Thuần Việt : tân kỳ; mới lạ.
Đồng nghĩa : 別致, 希奇, 新鮮, 新穎, .
Trái nghĩa : 陳腐, 陳舊, .
tân kỳ; mới lạ新鲜特别tā chū dào gōngchǎng,chùchù juédé xīnqí.lần đầu anh ấy đến xí nghiệp, chỗ nào cũng cảm thấy mới lạ.