Phiên âm : chén jiù.
Hán Việt : trần cựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 古老, 陳腐, 迂腐, .
Trái nghĩa : 新穎, 嶄新, 新鮮, 清新, 新奇, .
這些設備, 雖然有點兒陳舊, 但還能使用