VN520


              

陈述句

Phiên âm : chén shù jù.

Hán Việt : trần thuật cú.

Thuần Việt : câu trần thuật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

câu trần thuật
一般性陈述的句子(区别于'疑问句、祈使句、感叹句'),如:'一切反动派都是纸老虎''今年年成很好'在书面上,陈述句后面用句号


Xem tất cả...