Phiên âm : chén shù jù.
Hán Việt : trần thuật cú.
Thuần Việt : câu trần thuật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
câu trần thuật一般性陈述的句子(区别于'疑问句、祈使句、感叹句'),如:'一切反动派都是纸老虎''今年年成很好'在书面上,陈述句后面用句号