Phiên âm : kāi duān.
Hán Việt : khai đoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 開頭, 發端, 發軔, 開始, 初步, .
Trái nghĩa : 末端, 結尾, .
開始、起始。例七七事變是中日戰爭的開端。開始、起始。《宋史.卷三一四.范純仁傳》:「今舉動宜與將來為法, 此事甚不可開端也。」