Phiên âm : zhōng gǔ.
Hán Việt : chung cổ.
Thuần Việt : chung cổ; chuông trống .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chung cổ; chuông trống (nhạc cụ)编钟乐鼓等乐器的统称古代用于军事的钟和鼓,是战场上的指挥器材