Phiên âm : zhōng rǔ shí.
Hán Việt : chung nhũ thạch.
Thuần Việt : thạch nhũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thạch nhũ石灰岩洞中悬在洞顶上的像冰锥的物体,常与石笋上下相对,由含碳酸钙的水溶液逐渐蒸发凝结而成也叫石钟乳