Phiên âm : zhōng qìng.
Hán Việt : chung khánh.
Thuần Việt : chuông và khánh; chuông khánh; chuông nhạc khánh n.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuông và khánh; chuông khánh; chuông nhạc khánh ngọc (nhạc cụ)编钟和玉磬等乐器