VN520


              

钟点

Phiên âm : zhōng diǎn.

Hán Việt : chung điểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

钟点儿
指某个一定的时间
到钟点儿了,快走吧!
dào zhōngdiǎn erle, kuàizǒu ba!
đến giờ rồi đi nhanh lên!
tiếng đồng hồ (chỉ khoảng thời gian)
小时;钟头
等了一个钟点,他还没来.
děngle yīgè zhōngdiǎn, tā hái méi lái.
đợi cả tiếng rồi mà anh


Xem tất cả...