Phiên âm : zhōng diǎn.
Hán Việt : chung điểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
钟点儿指某个一定的时间到钟点儿了,快走吧!dào zhōngdiǎn erle, kuàizǒu ba!đến giờ rồi đi nhanh lên!tiếng đồng hồ (chỉ khoảng thời gian)小时;钟头等了一个钟点,他还没来.děngle yīgè zhōngdiǎn, tā hái méi lái.đợi cả tiếng rồi mà anh