Phiên âm : zhōng dǐng.
Hán Việt : chung đỉnh.
Thuần Việt : chung đỉnh; chuông và đỉnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chung đỉnh; chuông và đỉnh钟和鼎古代视为重器,常刻文字于其上