Phiên âm : zhōng tóu.
Hán Việt : chung đầu.
Thuần Việt : giờ; tiếng đồng hồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giờ; tiếng đồng hồ小时zhè chū xì yǎnle sān gè bàn zhōngtóu hái méiwán.vở kịch này diễn ba tiếng rưỡi đồng hồ vẫn chưa xong.