VN520


              

钟头

Phiên âm : zhōng tóu.

Hán Việt : chung đầu.

Thuần Việt : giờ; tiếng đồng hồ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giờ; tiếng đồng hồ
小时
zhè chū xì yǎnle sān gè bàn zhōngtóu hái méiwán.
vở kịch này diễn ba tiếng rưỡi đồng hồ vẫn chưa xong.


Xem tất cả...