Phiên âm : zhōng bǎi.
Hán Việt : chung bãi.
Thuần Việt : con lắc đồng hồ; quả lắc đồng hồ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con lắc đồng hồ; quả lắc đồng hồ时钟机件的一部分,是根据单摆的原理制成的,左右摆动,通过一系列齿轮的作用,使指针以均匀的速度转动