Phiên âm : zhōng lóu.
Hán Việt : chung lâu .
Thuần Việt : gác chuông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. gác chuông. 舊時城市中設置大鐘的樓, 樓內按時敲鐘報告時辰.