Phiên âm : cuò mò.
Hán Việt : thác mạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
落寞。唐.韋應物〈出還〉詩:「咨嗟日復老, 錯莫身如寄。」唐.杜甫〈瘦馬行〉:「見人慘澹若哀訴, 失主錯莫無晶光。」