Phiên âm : cuò jué.
Hán Việt : thác giác.
Thuần Việt : ảo giác; ảo tưởng; ảo ảnh; nhận thức sai; quan niệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ảo giác; ảo tưởng; ảo ảnh; nhận thức sai; quan niệm sai; sự hiểu sai; ấn tượng sai. 由于某種原因引起的對客觀事物的不正確的知覺. 如筷子放在有水的碗內, 由于光線折射, 看起來筷子是彎的.