Phiên âm : gāng sī shuā.
Hán Việt : cương ti xoát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.用鋼絲做成的刷子。2.一種用在小鼓上的棒刷。演奏時可產生特殊效果。