Phiên âm : gāng tiě gōng yè.
Hán Việt : cương thiết công nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛指所有有關鋼鐵的冶鍊、鑄造、軋延、擠型、抽線與成品生產的工業。從鐵礦石提煉成生鐵, 至汽車、船舶、產業機具等鋼鐵成品的生產均包括在內。如:「發展鋼鐵工業為國家重大建設之一。」