VN520


              

酒客

Phiên âm : jiǔ kè.

Hán Việt : tửu khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱嗜酒的人。唐.李白〈尋魯城北范居士失道落蒼耳中見范置酒摘蒼耳作〉詩:「酒客愛秋蔬, 山盤薦霜梨。」唐.白居易〈題廬秘書夏日新栽竹二十韻〉:「撐撥詩人興, 勾牽酒客歡。」


Xem tất cả...