Phiên âm : pèi fāng.
Hán Việt : phối phương.
Thuần Việt : phối phương .
phối phương (biến một biểu thức chưa bình phương hoàn toàn thành một biểu thức bình phương hoàn toàn)
把不完全平方式变为完全平方式
根据处方配制药品
phương pháp phối chế (các sản phẩm hóa học, luyện kim)
指化