Phiên âm : pèi dā.
Hán Việt : phối đáp.
Thuần Việt : phối hợp; bổ sung; phụ thêm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phối hợp; bổ sung; phụ thêm跟主要的事物合在一起做陪衬zhèchū xì,pèijiǎo ér pèidā dé bùcuò.vở kịch này, diễn viên phụ phối hợp khá lắm.