VN520


              

鄉鄰

Phiên âm : xiāng lín.

Hán Việt : hương lân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同一鄉里的人。《孟子.離婁下》:「鄉鄰有鬥者, 被髮纓冠而往救之, 則惑也。」《晉書.卷九四.隱逸傳.陶潛傳》:「任真自得, 為鄉鄰之所貴。」


Xem tất cả...