VN520


              

適悶

Phiên âm : shì mèn.

Hán Việt : thích muộn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

排遣愁悶。元.關漢卿《金線池》第二折:「梅香, 將過琵琶來, 待我散心適悶咱。」元.鄭光祖《倩女離魂》第二折:「小生橫琴於膝, 操一曲以適悶咱。」


Xem tất cả...