Phiên âm : yuǎn lǜ shēn jì.
Hán Việt : viễn lự thâm kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深遠且周延的思慮。《晉書.卷三八.文六王傳.齊王攸傳》:「若萬一加以他疾, 將復如何!宜遠慮深計, 不可專守一志。」也作「遠慮棎謀」、「遠慮深思」。