VN520


              

遠慮深計

Phiên âm : yuǎn lǜ shēn jì.

Hán Việt : viễn lự thâm kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深遠且周延的思慮。《晉書.卷三八.文六王傳.齊王攸傳》:「若萬一加以他疾, 將復如何!宜遠慮深計, 不可專守一志。」也作「遠慮棎謀」、「遠慮深思」。


Xem tất cả...