Phiên âm : yuǎn wàng.
Hán Việt : viễn vọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 眺望, 縱眺, 遠看, .
Trái nghĩa : , .
向遠處眺望。例站在燈塔上遠望, 海面上的船帆隻隻映入眼簾。遠遠的眺望。《楚辭.東方朔.七諫.自悲》:「登巒山而遠望兮, 好桂樹之冬榮。」