Phiên âm : yuǎn dǎ zhōu zhé.
Hán Việt : viễn đả chu chiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不直截了當的兜著圈子說話。《金瓶梅》第一○回:「你心裡要收這個ㄚ頭, 收他便了, 如何遠打週折, 指山說磨, 拏人家來比奴一節。」