VN520


              

透视

Phiên âm : tòu shì.

Hán Việt : thấu thị.

Thuần Việt : thấu thị; kiểu biểu hiện không gian lập thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thấu thị; kiểu biểu hiện không gian lập thể
用线条或色彩在平面上表现立体空间的方法
利用X射线透过人体在荧光屏上所形成的影像观察人体内部
nhìn rõ; nhìn thấu (nhìn rõ bản chất sự vật)
比喻清楚地看到事物的本质


Xem tất cả...