Phiên âm : tòu shì.
Hán Việt : thấu thị.
Thuần Việt : thấu thị; kiểu biểu hiện không gian lập thể.
thấu thị; kiểu biểu hiện không gian lập thể
用线条或色彩在平面上表现立体空间的方法
利用X射线透过人体在荧光屏上所形成的影像观察人体内部
nhìn rõ; nhìn thấu (nhìn rõ bản chất sự vật)
比喻清楚地看到事物的本质