VN520


              

趕碌

Phiên âm : gǎn lu.

Hán Việt : cản lục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.一再催促。如:「你別再趕碌我了, 我這就去了。」2.連番催促, 致使他人為難。如:「你把他趕碌急了, 只怕他會對你不利。」


Xem tất cả...