Phiên âm : gǎn lu.
Hán Việt : cản lục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.一再催促。如:「你別再趕碌我了, 我這就去了。」2.連番催促, 致使他人為難。如:「你把他趕碌急了, 只怕他會對你不利。」