Phiên âm : fù shī.
Hán Việt : phú thi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
作詩。例橫槊賦詩作詩。宋.蘇軾〈赤壁賦〉:「釃酒臨江, 橫槊賦詩。」