Phiên âm : cōng róng jiù yì.
Hán Việt : tòng dong tựu nghĩa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 貪生怕死, .
為維護正義或道義, 一點也不害怕的安然赴死。例文天祥從容就義的精神, 值得我們敬佩!為維護正義或道義, 一點也不害怕的安然赴死。《宋史.卷四五○.忠義傳五.趙卯發傳》:「慷慨殺身易, 從容就義難。」