Phiên âm : zhū guān.
Hán Việt : trư quan .
Thuần Việt : người chăn nuôi heo; người chăn nuôi lợn; người nu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người chăn nuôi heo; người chăn nuôi lợn; người nuôi heo. (豬倌兒)專職養豬的人.