Phiên âm : zhū lóng cǎo.
Hán Việt : trư lung thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。豬籠草科豬籠草屬, 直立或攀緣草本。高五十至二百公分。葉披針形, 中肋延長成卷鬚, 卷鬚上部囊狀有蓋, 為捕蟲之具。原產大洋洲、華西及東南亞。