Phiên âm : zhū guǎi zi.
Hán Việt : trư quải tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)擰著。豬的小腿生來便擰著。比喻雙方有牴觸或事情進行不順利。如:「他這個人太愛鬧彆扭, 真是天生豬拐子──擰著。」