Phiên âm : tiáo xì.
Hán Việt : điều hí.
Thuần Việt : trêu chọc; trêu ghẹo; chòng ghẹo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trêu chọc; trêu ghẹo; chòng ghẹo (phụ nữ)用轻佻的言语举动戏弄(妇女)