Phiên âm : diào dù.
Hán Việt : điều độ.
Thuần Việt : điều hành; điều động; quản lý; điều phối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều hành; điều động; quản lý; điều phối (công tác, nhân lực và xe cộ)管理并安排(工作人力车辆等)指做调度工作的人