Phiên âm : lián jīn.
Hán Việt : liên khâm.
Thuần Việt : anh em đồng hao; anh em cột chèo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
anh em đồng hao; anh em cột chèo姐姐的丈夫和妹妹的丈夫之间的亲戚关系tā shì wǒ de liánjīn.cậu ấy là anh em đồng hao với tôi.