Phiên âm : zhuī yì.
Hán Việt : truy ức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 回想, 追念, 追想, 追思, 追溯, .
Trái nghĩa : , .
追憶往事, 歷歷在目.
♦Nhớ lại, hồi tưởng, truy niệm. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: Thử tình khả đãi thành truy ức, Chỉ thị đương thì dĩ võng nhiên 此情可待成追憶, 祇是當時已惘然 (Cẩm sắt 錦瑟).