VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
追懷
Phiên âm :
zhuī huái.
Hán Việt :
truy hoài.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
追懷往事
追悼會 (zhuī dào huì) : lễ truy điệu; nghi thức truy điệu
追本窮源 (zhuī běn qióng yuán) : truy tìm nguồn gốc; truy tìm căn nguyên
追赠 (zhuī zèng) : truy tặng; truy phong
追求 (zhuī qiú) : tìm kiếm
追索權 (zhuī suǒ quán) : truy tác quyền
追思 (zhuī sī) : truy tư
追悔何及 (zhuī huǐ hé jí) : truy hối hà cập
追记 (zhuī jì) : ghi công trạng; ghi công lao
追亡逐北 (zhuī wáng zhú běi) : truy kích; truy kích tàn quân
追悼 (zhuī dào) : truy điệu
追肥 (zhuī féi) : bón thúc
追念 (zhuīniàn) : nhớ lại; nhớ ra
追駟不及 (zhuī sì bù jí) : truy tứ bất cập
追蹤覓影 (zhuī zōng mì yǐng) : truy tung mịch ảnh
追赃 (zhuī zāng) : truy tìm tang vật; bắt nộp tang vật
追憶 (zhuī yì) : truy ức
Xem tất cả...