VN520


              

追殺

Phiên âm : zhuī shā.

Hán Việt : truy sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

追趕殺害。《史記.卷八.高祖本紀》:「使騎將灌嬰追殺項羽東城, 斬首八萬, 遂略定楚地。」


Xem tất cả...