Phiên âm : zhuī shā.
Hán Việt : truy sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
追趕殺害。《史記.卷八.高祖本紀》:「使騎將灌嬰追殺項羽東城, 斬首八萬, 遂略定楚地。」