VN520


              

調查員

Phiên âm : diào chá yuán.

Hán Việt : điều tra viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為了解某件事物的情況而進行查訪的人。例總公司派了位調查員, 負責調查分公司的業務缺失。
為了解某件事物的情況而進行查訪的人。如:「總公司派了位調查員, 負責調查分公司的業務缺失。」


Xem tất cả...