VN520


              

調度室

Phiên âm : diào dù shì.

Hán Việt : điều độ thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指揮安排車輛的場所。例長官蒞臨調度室, 實地了解當局疏解乘車人潮的情形。
指揮安排車輛的場所。如:「長官蒞臨調度室, 實地了解當局疏解乘車人潮的情形。」


Xem tất cả...