Phiên âm : diào dù shì.
Hán Việt : điều độ thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指揮安排車輛的場所。例長官蒞臨調度室, 實地了解當局疏解乘車人潮的情形。指揮安排車輛的場所。如:「長官蒞臨調度室, 實地了解當局疏解乘車人潮的情形。」